Kết quả tra cứu ngữ pháp của りょこうかばん
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N5
ましょうか
Nhé
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
ばかり
Toàn/Chỉ/Lúc nào cũng