旅行鞄
Cái va li

りょこうかばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょこうかばん
旅行鞄
りょこうかばん
cái va li
りょこうかばん
cái va li
Các từ liên quan tới りょこうかばん
người đi du lịch, người du hành, người đi chào hàng, cầu lăn, đánh lừa ai, nói dối ai, chuyện khoác lác, chuyện phịa, đi xa về tha hồ nói khoác
hội chợ, chợ phiên, day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe, trong sạch, bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, kha khá, tàm tạm, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp, viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra, dự tính, ngấm ngầm, bày, giết ai, khử ai đi
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
lần lượt nhau, luân phiên nhau
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
Phòng thanh toán bù trừ+ Một địa danh của London mà các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ LONDON, NGÂN HÀNG ANH và ở Edinburgh, ngân hàng cổ phần Scotland tiến hành thanh toán bù trừ séc và các khiếu nợ khác với nhau
dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng, vả lại; ngoài ra; thêm vào đó, vì thế cho nên, để làm bằng; coi như một dấu hiệu của