Kết quả tra cứu ngữ pháp của りりしい
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước