凛々しい
りりしい
☆ Adj-i
Người ga lăng; người dũng cảm; đầy ấn tượng; đáng sợ; khốc liệt; cắn; hào hiệp; mạnh mẽ; đáng kính

Từ đồng nghĩa của 凛々しい
adjective
りりしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りりしい
凛々しい
りりしい
người ga lăng
りりしい
dũng cảm
凛凛しい
りりしい
người ga lăng
Các từ liên quan tới りりしい
đá dăm nện, đường đắp bằng đá dăm nện, cách đắp đường bằng đá dăm nện, đắp bằng đá dăm nện
人参しりしり にんじんしりしり にんじんシリシリ にんじんしりしりー にんじんシリシリー
Món Okinawa gồm cà rốt nạo xào trứng và đôi khi là thịt hoặc cá
食いしばり くいしばり
nghiến răng chịu đựng
残り惜しい のこりおしい
đáng ân hận; miễn cưỡng
trò nối chữ
người làm, người làm công
sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng
kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch