Kết quả tra cứu ngữ pháp của りんりてき
N3
きり
Chỉ có
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~