Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倫理的
りんりてき
đạo đức
đạo đức, luân thường đạo lý, (từ Mỹ.
倫理的分析 りんりてきぶんせき
Ethical Anal-ysis
倫理的投資 りんりてきとうし
đầu tư đạo đức
倫理的宗教 りんりてきしゅうきょう
ethical religion
りねんてき
thuộc quan niệm, thuộc nhận thức
しんりてき
tâm lý, vào lúc thích hợp về tâm lý; vào lúc thuận lợi nhất
きりて
người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm, thuyền một cột buồm, xuồng ca nô (của một tàu chiến
りんき
lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét, máu ghen, thái độ ghen tuông, sự bo bo giữ chặt; sự hết sức giữ gìn, sự cảnh giác vì ngờ vực
きんりん
hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, gần, chừng khoảng
「LUÂN LÍ ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích