Kết quả tra cứu ngữ pháp của るいか
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Nhấn mạnh
いかなる ... でも
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
Ví dụ cực đoan
いかなる…とも
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...