Kết quả tra cứu ngữ pháp của るにん
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
に堪える
Đáng...
N1
Mức vươn tới
~に至る
~ Cho đến
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)