るにん
Sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày, người bị đày ải, người đi đày, đày ải

るにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu るにん
るにん
sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương
流人
るにん りゅうじん
sự đày ải, sự đi đày