Kết quả tra cứu ngữ pháp của るりいろ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...