るりいろ
Xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, đá da trời, nhuộm màu xanh da trời

るりいろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu るりいろ
るりいろ
xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt
瑠璃色
るりいろ るり いろ
màu xanh lưu ly, xanh da trời thẫm
Các từ liên quan tới るりいろ
nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi, đáy lò, lòng lò, gia đình, tổ ấm
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc
刈りそろえる かりそろえる
cắt cho đều nhau, cắt cho bằng nhau
じろりと見る じろりとみる
ném cái nhìn sượt qua.
Lôgic
囲炉裏 いろり
lò sưởi
蝋色漆 ろいろうるし
sơn mài đen
塗り広げる ぬりひろげる
sơn rộng ra