Kết quả tra cứu ngữ pháp của れきゆう
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là