れきゆう
Sự đi, sự đi du lịch, đi, đi du lịch, đi dạo chơi, đi biểu diễn phục vụ

れきゆう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れきゆう
れきゆう
sự đi, sự đi du lịch, đi.
歴遊
れきゆう
Sự đi, sự đi du lịch
Các từ liên quan tới れきゆう
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
売れ行き うれゆき
những hàng bán, tình trạng bán hàng hóa.
遊歴 ゆうれき
đi du lịch
売行き うれゆき
Việc bán hàng
表記ゆれ ひょうきゆれ
những từ có cách phát âm và nghĩa giống nhau, nhưng hình thức viết khác nhau
cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, hữu cơ, cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối hợp
雪晴れ ゆきばれ ゆきはれ
trời quang đãng sau khi tuyết ngừng rơi, trời hửng nắng sau khi tuyết ngừng rơi
nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp tai hoạ; thất bại