Kết quả tra cứu ngữ pháp của ろうにのぼる
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Suy đoán
…だろうに
Có lẽ, chắc hẳn là ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…だろうに
Ai cũng biết ... ấy vậy mà
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc