ろうにのぼる
Go up tower

ろうにのぼる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろうにのぼる
ろうにのぼる
go up tower
楼に登る
ろうにのぼる
để đi lên trên một tháp
Các từ liên quan tới ろうにのぼる
lam lũ ,trở nên nhàu nát/ rách nát
ぼろぼろに引き破る ぼろぼろにひきやぶる
xé toạc.
bủn.
chợt.
sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự hy sinh, sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ, cúng, cúng tế, hy sinh, bán lỗ
木に登る きにのぼる
leo cây.
議に上る ぎにのぼる
để đến gần cho thảo luận
công bố; ban bố, xuất bản