Kết quả tra cứu ngữ pháp của ろくでなし
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
でしょう/だろう
Có lẽ/Chắc là
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa