ろくでなし
Thằng đểu.

ろくでなし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろくでなし
ろくでなし
thằng đểu.
碌でなし
ろくでなし ロクデナシ
vô dụng,xin (đi rong)
Các từ liên quan tới ろくでなし
碌でもない ろくでもない
không có gì, vô giá trị
出城 でじろ でしろ
thành trì chi nhánh
でなくて何だろう でなくてなんだろう
nếu không... thì nó là gì, không gì khác hơn là...
撫で下ろす なでおろす
vuốt xuôi xuống; xoa dọc xuống; làm nguôi ngoai
伝録 でんろく
reciting something and then recording it, recording of something that has been recited
làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp, để đền tội, để chuộc tội
無しで なしで
không cần
亡しで なしで
Không có