Kết quả tra cứu ngữ pháp của ろてんぶろ
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...