露天風呂
ろてんぶろ「LỘ THIÊN PHONG LỮ」
☆ Danh từ
Tắm lộ thiên; rotemburo

ろてんぶろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろてんぶろ
露天風呂
ろてんぶろ
tắm lộ thiên
ろてんぶろ
open air bath
Các từ liên quan tới ろてんぶろ
とろろ昆布 とろろこんぶ とろろこぶ
tảo bẹ đã qua chế biến
野天風呂 のてんぶろ
sự tắm ngoài trời.
天袋 てんぶくろ
không gian kho ở trên phòng nhỏ
手袋 てぶくろ
bít tất tay
べろんべろん べろんべろん
say ngất ngưởng
インナー手袋 クリーンルーム用手袋 インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ インナーてぶくろ クリーンルームようてぶくろ
găng tay lót trong dùng trong phòng sạch (đeo trong găng tay bảo hộ)
寝ころぶ ねころぶ
nằm xuống, đặt mình xuống
ポリオレフィン ディスポ手袋 ポリオレフィン ディスポてぶくろ ポリオレフィン ディスポてぶくろ ポリオレフィン ディスポてぶくろ
găng tay dùng 1 lần vải olefin