Kết quả tra cứu ngữ pháp của ろまんしゅぎ
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N4
すぎる
Quá...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...