ろまんしゅぎ
Sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn

ろまんしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ろまんしゅぎ
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
chủ nghĩa cơ hội
chủ nghĩa chủ quan
浪漫主義 ろうまんしゅぎ
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.+ Một quan điểm của chính sách phát triển kinh tế cho rằng quá trình phát triển kinh tế là một hiện tượng tăng trưởng từ từ, chắc chắn, chậm chạp và do vậy các biện pháp chính sách cần thiết cũng phải mang đặc trưng nay.
tính thẩm Mỹ
thuyết tâm lý luận
đạo thần bí, thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí