Kết quả tra cứu ngữ pháp của ろんじゅつ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...