論述
ろんじゅつ「LUẬN THUẬT」
(toán&tin) câu lệnh
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lời phát biểu, lời tuyên bố

Bảng chia động từ của 論述
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 論述する/ろんじゅつする |
Quá khứ (た) | 論述した |
Phủ định (未然) | 論述しない |
Lịch sự (丁寧) | 論述します |
te (て) | 論述して |
Khả năng (可能) | 論述できる |
Thụ động (受身) | 論述される |
Sai khiến (使役) | 論述させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 論述すられる |
Điều kiện (条件) | 論述すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 論述しろ |
Ý chí (意向) | 論述しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 論述するな |
ろんじゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ろんじゅつ
論述
ろんじゅつ
lời phát biểu, lời tuyên bố
ろんじゅつ
sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố
Các từ liên quan tới ろんじゅつ
論述試験 ろんじゅつしけん
kiểm tra theo hình thức viết luận văn
thời gian phơi bày
essay on art
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
bayonet drill
sự ẩm ướt
sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ
sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng