Kết quả tra cứu ngữ pháp của ろーかる直送便
N2
直ちに
Ngay lập tức
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên