Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
直送 ちょくそう
sự giao hàng trực tiếp
配送便 はいそうびん
dịch vụ vận chuyển
直行便 ちょっこうびん
trực tiếp (nonstop) bay
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên