Kết quả tra cứu ngữ pháp của わいせい
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
せいぜい
Tối đa/Cùng lắm/Nhiều nhất cũng chỉ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
わけではない
Không hẳn là