わいせい
Dwarf star

わいせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わいせい
わいせい
dwarf star
矮星
わいせい
làm nhỏ ngôi sao
矮性
わいせい
chứng thấp lùn
Các từ liên quan tới わいせい
赤色矮星 せきしょくわいせい
sao lùn đỏ
褐色矮星 かっしょくわいせい
sao lùn nâu
黒色矮星 こくしょくわいせい
sao lùn đen
白色矮星 はくしょくわいせい
sao lùn trắng
ồn ào; náo động lên.
bận rộn, bận; có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, đang bận, đang có người dùng, lăng xăng; hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà, giao việc, động từ phãn thân bận rộn với, cớm, mật thám
outer planet
わいせつ罪 わいせつざい
tội khiêu dâm (tội khiêu dâm nơi công cộng, tội phát tán tài liệu khiêu dâm, tội cưỡng bức khiêu dâm, v.v.)