Kết quả tra cứu ngữ pháp của わいせつ、不同意性交等及び重婚の罪
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
びる
Trông giống
N4
意向形
Thể ý chí
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa