Các từ liên quan tới わいせつ、不同意性交等及び重婚の罪
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
同性婚 どうせいこん
sự kết hôn cùng giới
不同意 ふどうい
sự bất đồng ý kiến, sự không tán thành
婚外性交 こんがいせいこう
Sự ngoại tình.
同性結婚 どうせいけっこん
sự kết hôn đồng giới
わいせつ罪 わいせつざい
tội khiêu dâm (tội khiêu dâm nơi công cộng, tội phát tán tài liệu khiêu dâm, tội cưỡng bức khiêu dâm, v.v.)
同等の どうとうの
đẳng.