Kết quả tra cứu ngữ pháp của わいせつ物頒布等の罪
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
について
Về...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và