Các từ liên quan tới わいせつ物頒布等の罪
頒布 はんぷ
sự phân bố; sự phân phát; sự rải rác.
頒布会 はんぷかい
câu lạc bộ mua hàng
頒布権 はんぷけん
(movie) quyền lợi phân phối
わいせつ罪 わいせつざい
tội khiêu dâm (tội khiêu dâm nơi công cộng, tội phát tán tài liệu khiêu dâm, tội cưỡng bức khiêu dâm, v.v.)
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
頒布する はんぷ
phân bố; phân phát; rải rác.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
強制わいせつ罪 きょうせいわいせつざい
(tội) tấn công không đứng đắn