Kết quả tra cứu ngữ pháp của わかちあたえる
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~あえて
Dám~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
たことがある
Đã từng
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy