分かちあたえる
Chia và cho
Phân chia, chia sẻ

Từ đồng nghĩa của 分かちあたえる
Bảng chia động từ của 分かちあたえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分かちあたえる/わかちあたえるる |
Quá khứ (た) | 分かちあたえた |
Phủ định (未然) | 分かちあたえない |
Lịch sự (丁寧) | 分かちあたえます |
te (て) | 分かちあたえて |
Khả năng (可能) | 分かちあたえられる |
Thụ động (受身) | 分かちあたえられる |
Sai khiến (使役) | 分かちあたえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分かちあたえられる |
Điều kiện (条件) | 分かちあたえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分かちあたえいろ |
Ý chí (意向) | 分かちあたえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分かちあたえるな |
わかちあたえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わかちあたえる
分かちあたえる
わかちあたえる
chia và cho
わかちあたえる
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn
別ち与える
わかちあたえる
chia ra
Các từ liên quan tới わかちあたえる
turn back
phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại
thay phiên,luân phiên,so le,nghĩa mỹ) người thay phiên,để xen nhau,người dự khuyết,lần lượt kế tiếp nhau,luân phiên nhau,người thay thế,(từ mỹ,xen nhau,xen kẽ
đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện
分け与える わけあたえる
phân phối; phân phát
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
立ち替わる たちかわる
luân phiên; thay phiên nhau
nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, vỡ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ