Kết quả tra cứu ngữ pháp của わかどりどん
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N4
かどうか
... hay không
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...