若鳥丼
わかどりどん わかとりどんぶり「NHƯỢC ĐIỂU 」
☆ Danh từ
Gà trẻ trên (về) gạo

わかどりどん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わかどりどん
若鳥丼
わかどりどん わかとりどんぶり
gà trẻ trên (về) gạo
わかどりどん
young chicken on rice
Các từ liên quan tới わかどりどん
gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người đàn bà trẻ; cô gái, không có con, hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
fresh green
tiếng trống
falling heavily
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
rầm rập
どん詰り どんづまり
chết; ra đi; kết thúc.