Kết quả tra cứu ngữ pháp của わかりません
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N4
終わる
Làm... xong
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...