Kết quả tra cứu ngữ pháp của わがいのち月明に燃ゆ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N2
がち
Thường/Hay
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...