Các từ liên quan tới わがいのち月明に燃ゆ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
明月 めいげつ
trăng trung thu
月明 げつめい
làm thêm ngoài giờ
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
月明り げつめいり
làm thêm ngoài giờ
sự hiểu lầm, sự bất hoà