Kết quả tra cứu ngữ pháp của わがままに抱き合えたなら
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ