Các từ liên quan tới わがままに抱き合えたなら
頭が回らない あたまがまわらない
đầu óc hỗn loạn
抱き合わせ だきあわせ
sự bán mớ, sự bán xô bồ
気が回らない きがまわらない
không để ý tới; không nghĩ ra
生乾き なまがわき
Âm ẩm; chưa khô hẳn
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
抱き合わせる だきあわせる
định ôm nhau; kết hợp; bán kèm hàng bán ế với hàng bán chạy
紛らわしい名前 まぎらわしいなまえ
nhầm lẫn tên (lạc đường)
生煮え なまにえ
chín một nửa; tái; lòng đào