Kết quả tra cứu ngữ pháp của わが家で
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
のが~です
Thì...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N4
んですが
Chẳng là
N3
わざわざ
Cất công
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành