Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わが家で
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
出替わり でがわり
sự giải tỏa chu kỳ hoặc sự thay thế (của) những công nhân
我が家 わがや わがいえ
nhà chúng ta.
長電話 ながでんわ
cuộc nói chuyện điện thoại dài (lâu)
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
市外電話 しがいでんわ
gọi điện thoại đường dài, gọi điện thoại ngoại tỉnh
腕が悪い うでがわるい
kém, dở