Kết quả tra cứu ngữ pháp của わが青春のアルカディア
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
のが~です
Thì...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)