Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
アルカディア
đồng quê; thanh bình; vùng A-ca-di-a (Hy Lạp).
青春期 せいしゅんき
dậy thì
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân
青春時代 せいしゅんじだい
tuổi trẻ, tuổi thanh xuân