Kết quả tra cứu ngữ pháp của わきあがる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N5
たことがある
Đã từng
N4
必要がある
Cần/Cần phải