Kết quả tra cứu ngữ pháp của わきばら
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
Tỉ dụ, ví von
いわば
Ví như là, có thể nói, khác nào
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng