わきばら
Sườn, hông, sườn núi, cánh, củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng bên sườn, nằm bêm sườn, đi vòng sườn, quét, (+ on, upon) ở bên sườn

わきばら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わきばら
わきばら
sườn, hông, sườn núi.
脇腹
わきばら
Bộ phận trên cơ thể: bên sườn, mé sườn
Các từ liên quan tới わきばら
脇柱 わきばしら
cột phụ ở bên phải; cột bên phải (thuật ngữ trong kịch Noh để chỉ cột nằm ở phía bên phải thường nằm gần khu vực người xem ngồi)
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
藁束 わらたば
bó rơm
桑原 くわばら
đồng dâu tằm
病葉 わくらば
lá bị bệnh, bị sâu
藁灰 わらばい
tro rơm
chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối
藁半紙 わらばんし
phủ rơm giấy