Kết quả tra cứu ngữ pháp của わき見運転
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~