わき見運転
うわみうんてん
Điều khiển phương tiện trong tình trạng lơ đãng không tập trung

わき見運転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới わき見運転
脇見運転 わきみうんてん
Không để ý lúc đang lái xe
よそ見運転 よそみうんてん
lái xe nhưng không tập trung lái mà nhìn đi chỗ khác
一時運転見合わせ いちじうんてんみあわせ
tạm ngưng dịch vụ
運転を見合わせる うんてんをみあわせる
đình chỉ hoạt động (đặc biệt là tàu hỏa), ngừng lái xe
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
間引き運転 まびきうんてん
cắt bớt chương trình quá cảnh