Kết quả tra cứu ngữ pháp của わくわく団らん
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...